Hướng Dẫn Chi Tiết Về Tiền Tệ Việt Nam Cho Du Khách Quốc Tế - Cập Nhật Tháng 12 Năm 2024
Bởi Duc Anh
05/10/2024
Khám phá đồng Việt Nam và những mẹo hữu ích cho chuyến du lịch của bạn cùng iGuide.ai

Giới thiệu
Trước khi bắt đầu hành trình khám phá Việt Nam, việc làm quen với đồng tiền địa phương - đồng Việt Nam (VND) là điều cần thiết. Đồng tiền này không chỉ phản ánh sự đa dạng kinh tế của Việt Nam mà còn là chìa khóa để bạn khám phá các chợ địa phương sôi động. Cùng iGuide.ai tìm hiểu về đồng Việt Nam và cách sử dụng hiệu quả trong chuyến du lịch của bạn.
1. Đồng Tiền Việt Nam: Tên Gọi và Ký Hiệu
Đồng tiền Việt Nam được gọi là đồng Việt Nam (VND), với ký hiệu là "₫". Từ "đồng" xuất phát từ chất liệu đồng được sử dụng để đúc những đồng xu đầu tiên của đất nước. Từ năm 1978, đồng đã trở thành đơn vị tiền tệ chính thức của Việt Nam và được phát hành bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Hiện nay, có hai loại tiền giấy đang lưu hành: tiền Polymer với các mệnh giá 500,000 VND, 200,000 VND, 100,000 VND, 50,000 VND, 20,000 VND, và 10,000 VND; và tiền giấy Cotton với các mệnh giá 5,000 VND, 2,000 VND, 1,000 VND, 500 VND, và 200 VND. Tuy nhiên, do giá trị nhỏ, hai mệnh giá cuối cùng ít được sử dụng. Tiền xu không còn được sử dụng ở Việt Nam từ năm 2011.
2. Lịch Sử Tiền Tệ Việt Nam
Việt Nam có lịch sử lâu dài về việc sử dụng các loại tiền tệ khác nhau, bắt đầu từ đồng xu Trung Quốc trong thời kỳ nhà Hán. Trong thời kỳ Pháp thuộc, đồng Piastre, còn được gọi là "Bạc", được sử dụng làm đơn vị tiền tệ. Sau đó, Ngân hàng Đông Dương phát hành tiền giấy với hình ảnh trang phục truyền thống của Việt Nam, Lào và Campuchia, thay thế đồng Piastre. Năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giới thiệu đồng tiền Việt Nam đầu tiên - đồng xu nhôm để thay thế các loại tiền tệ hiện có.
Đồng Việt Nam (VND) có lịch sử gắn liền với những thay đổi xã hội-chính trị phức tạp ở Việt Nam. Đồng được giới thiệu là đơn vị tiền tệ chính thức ở miền Bắc Việt Nam vào ngày 3 tháng 5 năm 1946, thay thế đồng Piastre Đông Dương của Pháp. Sau khi thống nhất miền Bắc và miền Nam Việt Nam vào năm 1976, đồng trở thành đơn vị tiền tệ thống nhất của cả nước.
Mặc dù gặp nhiều khó khăn kinh tế và lạm phát trong suốt những năm qua, chính phủ Việt Nam đã giữ cho đồng tiền hiện đại và ổn định, duy trì lợi thế cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường thế giới. Đồng tiếp tục là một thành phần quan trọng của bức tranh kinh tế quốc gia, phản ánh lịch sử và tiến bộ kinh tế của Việt Nam.
3. Tỷ Giá Hiện Tại Của Đồng Việt Nam So Với 20 Đồng Tiền Giao Dịch Phổ Biến
Lưu ý rằng tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam có thể thay đổi thường xuyên và có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn thông tin. Bảng này cung cấp tỷ giá hối đoái theo ngân hàng Vietcombank cập nhật lúc 12/11/2024 08:11. Tại các điểm giao dịch, cũng như các thời điểm khác nhau tỷ giá hối đoái và các khoản phí có thể thay đổi, vì vậy hãy kiểm tra trước khi giao dịch để đảm bảo bạn nhận được giá trị tốt nhất cho số tiền của mình
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Tiền Mặt | Mua Chuyển Khoản | Bán |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 16,213.98 | 16,377.75 | 16,903.25 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,722.53 | 17,901.54 | 18,475.93 |
CHF | SWISS FRANC | 28,013.22 | 28,296.18 | 29,204.10 |
CNY | CHINESE YUAN | 3,420.74 | 3,455.29 | 3,566.16 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,550.58 | 3,686.57 |
EUR | EURO | 26,289.73 | 26,555.28 | 27,731.37 |
GBP | UK POUND STERLING | 31,737.15 | 32,057.73 | 33,086.34 |
HKD | HONG KONG DOLLAR | 3,173.59 | 3,205.64 | 3,308.50 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 299.17 | 311.13 |
JPY | JAPANESE YEN | 158.82 | 160.42 | 168.06 |
KRW | KOREAN WON | 15.62 | 17.36 | 18.84 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 82,192.39 | 85,478.73 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,675.01 | 5,798.81 |
NOK | NORWEGIAN KRONE | - | 2,250.40 | 2,345.96 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 251.00 | 277.86 |
SAR | SAUDI ARABIAN RIYAL | - | 6,722.44 | 6,991.23 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,289.22 | 2,386.42 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 18,499.77 | 18,686.64 | 19,286.22 |
THB | THAI BAHT | 646.83 | 718.70 | 746.23 |
USD | US DOLLAR | 25,090.00 | 25,120.00 | 25,480.00 |
3.1. AUD Sang Đồng Việt Nam
Đối với du khách Úc, đồng Đô la Úc (AUD) có thể được đổi sang đồng Việt Nam tại các ngân hàng và quầy đổi tiền được ủy quyền. Tính đến thời điểm cập nhật lúc 12/11/2024 08:11, một AUD tương đương khoảng 16,213.98 VND khi ngân hàng mua trực tiếp tại quầy giao dịch, tương đương 16,377.75 khi mua chuyển khoản. Khi đổi tiền, hãy kiểm tra tỷ giá hối đoái và các khoản phí để đảm bảo bạn nhận được giá trị tốt nhất cho số tiền của mình.
3.2. CAD Sang Đồng Việt Nam
Du khách Canada có thể đổi đồng Đô la Canada (CAD) sang đồng Việt Nam tại các ngân hàng và quầy đổi tiền được ủy quyền. Tính đến thời điểm cập nhật lúc 12/11/2024 08:11, một CAD tương đương khoảng 17,722.53 VND khi ngân hàng mua trực tiếp tại quầy giao dịch và 17,901.54 VND khi mua chuyển khoản. Khi thực hiện việc đổi tiền, hãy đảm bảo kiểm tra tỷ giá hối đoái hiện tại và các khoản phí đi kèm để nhận được giá trị tốt nhất cho số tiền của bạn.
3.3. CHF Sang Đồng Việt Nam
Khách du lịch Thụy Sĩ có thể đổi đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) sang đồng Việt Nam tại các ngân hàng và quầy đổi tiền được ủy quyền. Tính đến thời điểm cập nhật lúc 12/11/2024 08:11, một CHF tương đương khoảng 28,013.22 VND khi ngân hàng mua trực tiếp tại quầy giao dịch và 28,296.18 VND khi mua chuyển khoản. Hãy kiểm tra tỷ giá và các khoản phí liên quan trước khi đổi tiền.
3.4. CNY Sang Đồng Việt Nam
Du khách Trung Quốc có thể đổi đồng Nhân Dân Tệ (CNY) sang đồng Việt Nam tại các ngân hàng và quầy đổi tiền được ủy quyền. Tính đến thời điểm cập nhật lúc 12/11/2024 08:11, một CNY tương đương khoảng 3,420.74 VND khi mua trực tiếp tại quầy và 3,455.29 VND khi mua chuyển khoản. Kiểm tra tỷ giá và phí để đảm bảo bạn nhận được giá trị tốt nhất.
3.5. DKK Sang Đồng Việt Nam
Du khách từ Đan Mạch có thể đổi đồng Krone Đan Mạch (DKK) sang đồng Việt Nam tại các ngân hàng và quầy đổi tiền được ủy quyền. Hiện tại, chỉ có tỷ giá mua chuyển khoản là 3,550.58 VND cho một DKK. Hãy xác nhận tỷ giá và phí khi cần đổi tiền.
3.6. EUR Sang Đồng Việt Nam
Du khách từ khu vực EU có thể đổi đồng Euro (EUR) sang đồng Việt Nam tại các ngân hàng và quầy đổi tiền được ủy quyền. Tính đến thời điểm cập nhật, một EUR tương đương khoảng 26,289.73 VND khi mua trực tiếp và 26,555.28 VND khi mua chuyển khoản. Đảm bảo kiểm tra tỷ giá và phí trước khi giao dịch.
3.7. GBP Sang Đồng Việt Nam
Du khách từ Vương quốc Anh có thể đổi đồng Bảng Anh (GBP) sang đồng Việt Nam. Tính đến thời điểm cập nhật, một GBP có giá trị khoảng 31,737.15 VND khi mua trực tiếp và 32,057.73 VND khi mua chuyển khoản. Kiểm tra tỷ giá và phí để có giá trị tốt nhất.
3.8. HKD Sang Đồng Việt Nam
Du khách đến từ Hồng Kông có thể đổi đồng Đô la Hồng Kông (HKD) sang đồng Việt Nam. Tính đến thời điểm cập nhật, một HKD tương đương khoảng 3,173.59 VND khi mua tại quầy và 3,205.64 VND khi mua chuyển khoản. Cân nhắc kiểm tra tỷ giá và phí.
3.9. INR Sang Đồng Việt Nam
Du khách Ấn Độ có thể đổi đồng Rupee Ấn Độ (INR) sang đồng Việt Nam tại các ngân hàng và quầy đổi tiền. Hiện tại, tỷ giá chỉ áp dụng cho giao dịch chuyển khoản, là 299.17 VND cho một INR. Đánh giá tỷ giá và phí trước khi đổi.
3.10. JPY Sang Đồng Việt Nam
Du khách Nhật Bản có thể đổi đồng Yên Nhật (JPY) sang đồng Việt Nam. Một JPY có giá trị khoảng 158.82 VND khi mua trực tiếp và 160.42 VND khi mua chuyển khoản. Kiểm tra tỷ giá và phí trước khi giao dịch.
3.11. KRW Sang Đồng Việt Nam
Du khách Hàn Quốc có thể đổi đồng Won Hàn Quốc (KRW) sang đồng Việt Nam. Tính đến thời điểm cập nhật, một KRW có giá trị khoảng 15.62 VND khi mua tiền mặt và 17.36 VND khi mua chuyển khoản. Để có trải nghiệm tốt nhất, hãy kiểm tra tỷ giá và phí trước khi đổi tiền.
3.12. KWD Sang Đồng Việt Nam
Du khách từ Kuwait có thể đổi đồng Dinar Kuwait (KWD) sang đồng Việt Nam. Tỷ giá hiện tại chỉ áp dụng cho giao dịch chuyển khoản, là 82,192.39 VND cho một KWD. Trước khi đổi, xác nhận tỷ giá và phí để đảm bảo giá trị đổi tiền hợp lý.
3.13. MYR Sang Đồng Việt Nam
Du khách Malaysia có thể đổi đồng Ringgit Malaysia (MYR) sang đồng Việt Nam. Chỉ áp dụng cho giao dịch chuyển khoản với tỷ giá 5,675.01 VND cho một MYR. Kiểm tra tỷ giá và phí khi thực hiện giao dịch.
3.14. NOK Sang Đồng Việt Nam
Du khách từ Na Uy có thể đổi đồng Krone Na Uy (NOK) sang đồng Việt Nam. Tỷ giá hiện tại chỉ cho giao dịch chuyển khoản, là 2,250.40 VND cho một NOK. Hãy đánh giá tỷ giá và phí để có lợi ích tối ưu.
3.15. RUB Sang Đồng Việt Nam
Du khách từ Nga có thể đổi đồng Rúp Nga (RUB) sang đồng Việt Nam. Tỷ giá hiện tại chỉ áp dụng cho giao dịch chuyển khoản, là 251.00 VND cho một RUB. Kiểm tra tỷ giá và phí đổi tiền để đảm bảo tính hiệu quả.
3.16. SAR Sang Đồng Việt Nam
Du khách từ Ả Rập Saudi có thể đổi đồng Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) sang đồng Việt Nam. Chỉ có tỷ giá chuyển khoản là 6,722.44 VND cho một SAR. Xem xét các tỷ giá và phí để có lựa chọn hợp lý.
3.17. SEK Sang Đồng Việt Nam
Du khách từ Thụy Điển có thể đổi đồng Krona Thụy Điển (SEK) sang đồng Việt Nam. Tỷ giá hiện tại chỉ áp dụng cho giao dịch chuyển khoản, là 2,289.22 VND cho một SEK. Kiểm tra tính phí và tỷ giá trước khi chuyển đổi.
3.18. SGD Sang Đồng Việt Nam
Du khách từ Singapore có thể đổi đồng Đô la Singapore (SGD) sang đồng Việt Nam. Tính đến thời điểm cập nhật, một SGD có giá trị khoảng 18,499.77 VND khi mua trực tiếp và 18,686.64 VND khi mua chuyển khoản. Trước khi giao dịch, kiểm tra tỷ giá và phí để đảm bảo lợi ích tối đa.
3.19. THB Sang Đồng Việt Nam
Du khách từ Thái Lan có thể đổi đồng Baht Thái Lan (THB) sang đồng Việt Nam. Hiện tại, một THB có giá trị khoảng 646.83 VND khi mua tiền mặt và 718.70 VND khi mua chuyển khoản. Hãy đảm bảo kiểm tra tỷ giá và phí.
3.20. USD Sang Đồng Việt Nam
Du khách Mỹ có thể đổi đồng Đô la Mỹ (USD) sang đồng Việt Nam. Tính đến thời điểm cập nhật, một USD có giá trị khoảng 25,090.00 VND khi mua tiền mặt và 25,120.00 VND khi mua chuyển khoản. Kiểm tra tỷ giá và phí để có giá trị tốt nhất.
4. Địa Điểm Tốt Nhất Để Đổi Tiền Việt Nam
Trước khi đổi tiền, điều quan trọng là phải biết tỷ giá hối đoái hiện tại và bất kỳ khoản phí nào liên quan. Ở Việt Nam, tiền tệ có thể được đổi tại nhiều nơi, mang lại sự tiện lợi và dễ tiếp cận. Khi bạn đến Việt Nam, một trong những việc đầu tiên bạn cần làm là đổi tiền tệ của mình sang đồng Việt Nam. Có một số lựa chọn có sẵn để đổi tiền Việt Nam:
- Ngân hàng: Mặc dù ngân hàng thường cung cấp tỷ giá hối đoái tốt nhất cho đồng Việt Nam, nhưng quá trình này có thể mất nhiều thời gian hơn và yêu cầu thêm tài liệu, chẳng hạn như hộ chiếu hoặc thị thực. Ngoài ra, một số ngân hàng chỉ đổi tiền Việt Nam trong những giờ cụ thể, vì vậy tốt nhất là kiểm tra trước khi đến ngân hàng.
- Sân bay: Các quầy đổi tiền Việt Nam là một lựa chọn phổ biến được tìm thấy tại hầu hết các sân bay trên khắp Việt Nam. Các quầy này thường mở cửa 24/7, là lựa chọn tiện lợi cho du khách đến vào đêm khuya hoặc sáng sớm.
- Cửa hàng vàng và trang sức: Mặc dù các cửa hàng vàng và trang sức có thể nằm ở vị trí thuận tiện hơn so với hai nơi trên, nhưng chúng có xu hướng có tỷ giá hối đoái cao hơn cho đồng Việt Nam và bao gồm các khoản phí ẩn. Điều quan trọng là kiểm tra kỹ bất kỳ khoản phí nào liên quan đến giao dịch trước khi đổi tiền Việt Nam của bạn.
Bạn nên nghiên cứu và so sánh tỷ giá hối đoái và phí giữa các lựa chọn khác nhau trước khi quyết định nơi đổi tiền Việt Nam của mình. Điều này có thể giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc và đảm bảo rằng bạn có đủ tiền Việt Nam để tận hưởng chuyến du lịch của mình tại Việt Nam.
5. Thanh Toán Tại Việt Nam
Tại Việt Nam, tiền mặt vẫn là phương thức thanh toán phổ biến và được chấp nhận rộng rãi. Cần mang theo tiền mặt, đặc biệt là ở các thị trấn nhỏ, chợ và khu vực nông thôn nơi có thể không có nhiều khả năng thanh toán điện tử. Tiền mặt thường được các người bán hàng rong, doanh nghiệp nhỏ và chợ địa phương ưa chuộng. Đối với các giao dịch khác nhau, nên có sự kết hợp giữa các tờ tiền nhỏ và lớn. Một số cơ sở tập trung vào du lịch chấp nhận đô la Mỹ cho các giao dịch lớn hơn, đặc biệt là ở các khách sạn và nhà hàng lớn, nhưng việc thanh toán bằng VND vẫn phổ biến hơn và tiền thừa có thể được nhận bằng VND.
Thẻ tín dụng được chấp nhận rộng rãi ở các khu vực đô thị và các địa điểm tập trung vào du lịch trên khắp Việt Nam. Các khách sạn, cơ sở cao cấp, trung tâm mua sắm, nhà bán lẻ lớn và cửa hàng bách hóa thường chấp nhận các thẻ tín dụng lớn như Visa, MasterCard và, ở mức độ thấp hơn, American Express. Tỷ giá chuyển đổi và phí quẹt thẻ sẽ do nhà cung cấp thẻ của bạn đặt ra. Ngay cả khi sử dụng thẻ tín dụng là an toàn và tiện lợi, nên có một số tiền mặt trong tay trong trường hợp việc sử dụng thẻ tín dụng không thực tế.
6. Mẹo Hữu Ích Cho Thanh Toán và Đổi Tiền Tại Việt Nam
Dưới đây là một số mẹo cho thanh toán và đổi tiền Việt Nam mà du khách nên ghi nhớ:
- ATM: Kiểm tra xem thẻ của bạn có tương thích với các ATM địa phương trước khi du lịch đến Việt Nam.
- Cảnh giác lừa đảo: Cẩn thận với các nhà cung cấp đường phố và chợ địa phương sử dụng màu sắc tương tự của các tờ tiền 500,000 VND và 20,000 VND để lừa đảo du khách.
- Tiền giả: Có một số tờ tiền giả đang lưu hành ở Việt Nam, đặc biệt là tờ 500,000 VND, tờ tiền lớn nhất của đồng Việt Nam, vì vậy bạn chỉ nên đổi tiền tại các địa điểm uy tín.
- Giữ tiền lẻ: Giữ các tờ tiền nhỏ để dễ dàng giao dịch vì nhiều nhà cung cấp và doanh nghiệp nhỏ có thể không có tiền lẻ cho các mệnh giá lớn hơn.
- Thông báo cho ngân hàng của bạn: Nếu bạn dự định sử dụng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ tại Việt Nam, hãy thông báo cho ngân hàng của bạn trước để tránh bất kỳ vấn đề nào với tài khoản của bạn bị gắn cờ cho hoạt động đáng ngờ.
- Tiền giả: Để tránh tiền giả ở Việt Nam, kiểm tra các tờ tiền để tìm các tính năng bảo mật như hình mờ và hình ba chiều, đổi tiền tại các ngân hàng uy tín hoặc quầy được ủy quyền, cẩn thận với số tiền lớn và kiểm tra các tờ tiền mệnh giá trước khi thanh toán.
- Tiền boa ở Việt Nam: Hoàn toàn ổn nếu bạn không thể boa ở Việt Nam, vì điều này không bắt buộc mặc dù được đánh giá cao. Nếu bạn muốn boa cho ai đó, quy tắc chung là chỉ boa khi bạn hài lòng và làm điều đó với thái độ tích cực và chân thành.
- Mặc cả: Mặc cả là một phần không thể thiếu của văn hóa Việt Nam. Điều này phổ biến và được mong đợi, đặc biệt là ở các chợ. Đừng ngần ngại mặc cả. Bạn chỉ cần làm điều đó với thái độ thân thiện và tôn trọng, và coi đó là cách để giao tiếp với người dân địa phương trong khi đảm bảo giá cả công bằng cho cả hai bên.
- Viết tắt địa phương: Thực đơn ở nhiều quán ăn và quán cà phê địa phương ở Việt Nam sử dụng "k" để đại diện cho một nghìn. Ví dụ, 50k có nghĩa là 50,000 VND.
- Đơn giản hóa mệnh giá: Nếu bạn bị nhầm lẫn bởi quá nhiều số không hiển thị trên các tờ tiền Việt Nam, bạn có thể loại bỏ ba số không ở cuối mệnh giá để dễ dàng nhớ giá trị của chúng.
- Mang theo tiền mặt: Luật hiện hành không quy định cụ thể giới hạn số tiền mà người nước ngoài có thể mang vào Việt Nam. Tuy nhiên, nếu bạn nhập cảnh vào Việt Nam và mang theo tiền mặt từ 5,000 USD (hoặc tương đương) trở lên hoặc 15,000,000 VND (hoặc tương đương), bạn phải khai báo với hải quan tại biên giới.
Tiền tệ Việt Nam có thể hơi khó điều hướng cho những người du lịch lần đầu, nhưng với những mẹo này trong đầu, bạn có thể tự tin xử lý tiền của mình khi du lịch qua đất nước này. Hãy chắc chắn kiểm tra các ATM tương thích, cẩn thận với tiền giả và các nhà cung cấp đường phố sử dụng màu sắc tương tự của tiền tệ Việt Nam, và cân nhắc giữ các mệnh giá nhỏ hơn trong tay. Bằng cách tuân theo các hướng dẫn này, bạn có thể tận hưởng chuyến du lịch của mình khắp Việt Nam mà không gặp bất kỳ sự cố nào về tiền tệ.

Thời Tiết và Khí Hậu Việt Nam: Hướng Dẫn Thời Điểm Tốt Nhất Để Thăm Quan
Bởi Duc Anh
05/10/2024
Khám phá thời tiết và khí hậu đa dạng của Việt Nam để lên kế hoạch cho chuyến đi hoàn hảo nhất
Mùa Khô và Mùa Mưa Ở Việt Nam
Bởi Duc Anh
05/10/2024
Khám phá mùa khô và mùa mưa ở miền Trung và miền Nam Việt Nam để lên kế hoạch cho chuyến đi hoàn hảo
Hướng Dẫn Chi Tiết Về Tiền Tệ Việt Nam Cho Du Khách Quốc Tế - Cập Nhật Tháng 12 Năm 2024
Bởi Duc Anh
05/10/2024
Khám phá đồng Việt Nam và những mẹo hữu ích cho chuyến du lịch của bạn cùng iGuide.ai
Hướng dẫn toàn diện về tiền tệ tại Việt Nam
Bởi Duc Anh
13/11/2024
Khám phá những điều cần thiết khi xử lý tiền tệ tại Việt Nam, từ Mẹo đổi tiền đến cách sử dụng ATM, đảm bảo trải nghiệm tài chính chia sẻ trong chuyến thăm của bạn